Có 2 kết quả:
報答 bào dá ㄅㄠˋ ㄉㄚˊ • 报答 bào dá ㄅㄠˋ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp
Từ điển Trung-Anh
(1) to repay
(2) to requite
(2) to requite
giản thể
Từ điển phổ thông
báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp
Từ điển Trung-Anh
(1) to repay
(2) to requite
(2) to requite